Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
collector of internal revenue


noun
someone who collects taxes for the government
Syn:
tax collector, taxman, exciseman, internal revenue agent
Hypernyms:
bureaucrat, administrative official


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.